Thống kê thành tích VR46_Racing_Team

Kết quả thi đấu thể thức MotoGP

(key) (Chặng đua có chữ in đậm có nghĩa là tay đua giành được pole; Chặng đua có chữ in nghiêng nghĩa là tay đua giành được fastest lap)

NămXeSố xeTay đua1234567891011121314151617181920Xếp hạng tay đuaĐiểm tay đuaXếp hạng đội đuaĐiểm đội đuaXếp hạng xưởng đua (Ducati)Điểm xưởng đua (Ducati)
2022Ducati Desmosedici10 Luca MariniQAT
13
INA
14
ARG
11
AME
17
POR
12
SPA
16
FRA
9
ITA
6
CAT
6
GER
5
NED
17
GBR
12
AUT
4
RSM
4
ARA
7
JPN
6
THA
23
AUS
6
MAL
Ret
VAL
7
12th1208th2311st448
72 Marco BezzecchiQAT
Ret
INA
20
ARG
9
AME
Ret
POR
15
SPA
9
FRA
12
ITA
5
CAT
Ret
GER
11
NED
2
GBR
10
AUT
9
RSM
17
ARA
10
JPN
10
THA
16
AUS
4
MAL
4
VAL
11
14th111
2023Ducati Desmosedici10 Luca MariniPOR
Ret
ARG
83
AME
27
SPA
6
FRA
Ret4
ITA
45
GER
54
NED
7
GBR
7
AUT
4
CAT
11
RSM
97
IND
DNS
JPN
INA
RetP 2
AUS
12
THA
73
MAL
109
QAT
33
VAL
9
8th2013rd5301st700
72 Marco BezzecchiPOR
3
ARG
12 F
AME
66
SPA
Ret9
FRA
17 F
ITA
82
GER
47
NED
2P 1
GBR
RetP 2
AUT
3
CAT
128
RSM
22
IND
1P 5 F
JPN
46
INA
53
AUS
6
THA
46 F
MAL
67
QAT
13
VAL
Ret7
3rd329